Các chỉ số của nhân vật
Last updated
Last updated
Bạn có thể mở cửa sổ thông tin nhân vật bằng phím tắt [C].
Dựa trên ảnh trên, dưới đây là danh sách các tùy chọn (options) cùng công dụng của chúng trong Diablo 2 Việt Nam:
Strength (Sức mạnh):
Tăng sát thương vật lý (Physical Damage).
Cần thiết để trang bị vũ khí/giáp có yêu cầu sức mạnh.
Dexterity (Nhanh nhẹn):
Tăng khả năng trúng đòn (Attack Rating) và tỷ lệ né đòn.
Cần thiết để trang bị vũ khí/giáp có yêu cầu nhanh nhẹn.
Tăng Chance to Block (khả năng đỡ đòn) nếu dùng khiên.
Vitality (Thể lực):
Tăng Life (máu) và Stamina (thể lực).
Mỗi điểm Vitality mang lại nhiều máu hơn cho các lớp nhân vật khác nhau.
Energy (Năng lượng):
Tăng lượng Mana (năng lượng phép thuật).
Ít quan trọng với nhân vật Barbarian (do không dùng nhiều phép thuật).
Defense (Phòng thủ):
Giảm khả năng bị đánh trúng trong các đòn tấn công vật lý.
Chance to Block (Tỷ lệ đỡ đòn):
Xác suất đỡ đòn khi sử dụng khiên. Cần đủ Dexterity để đạt tỷ lệ tối đa (75%).
Fire Resistance (Kháng lửa):
Giảm sát thương từ các kỹ năng hoặc quái vật lửa.
Cold Resistance (Kháng băng):
Giảm sát thương từ các kỹ năng hoặc quái vật băng.
Lightning Resistance (Kháng sét):
Giảm sát thương từ các kỹ năng hoặc quái vật sét.
Poison Resistance (Kháng độc):
Giảm sát thương độc và thời gian tác động của hiệu ứng độc.
Magic Resistance (Kháng ma thuật):
Giảm sát thương từ các kỹ năng phép thuật ma thuật.
Physical Resistance (Kháng vật lý):
Giảm sát thương vật lý nhận phải (thường có từ kỹ năng hoặc vật phẩm đặc biệt).
IAS (Increased Attack Speed):
Tăng tốc độ đánh của nhân vật.
FCR (Faster Cast Rate):
Tăng tốc độ sử dụng phép thuật.
FHR (Faster Hit Recovery):
Giảm thời gian hồi phục khi bị đánh trúng (Stun Recovery).
FRW (Faster Run/Walk):
Tăng tốc độ chạy/bước đi của nhân vật.
AR (Attack Rating):
Xác định khả năng đánh trúng kẻ thù.
CB (Crushing Blow):
Cơ hội gây sát thương dựa trên phần trăm máu tối đa của kẻ thù.
OW (Open Wounds):
Gây sát thương theo thời gian, ngăn kẻ thù hồi máu.
DS (Deadly Strike):
Cơ hội gây gấp đôi sát thương vật lý.
Life (Máu):
Số máu của nhân vật. Khi giảm xuống 0, nhân vật chết.
Mana (Năng lượng):
Dùng để sử dụng các kỹ năng cần mana.
Stamina (Thể lực):
Cho phép chạy nhanh. Khi hết stamina, chỉ có thể đi bộ.
MF (Magic Find):
Tăng tỷ lệ rơi đồ hiếm (Rare, Set, Unique) từ quái vật và hòm đồ.
EG (Extra Gold):
Tăng lượng vàng nhận được từ quái vật.
Bạn có thể mở cửa sổ thông tin nhân vật bằng phím tắt [C], rồi ấn vào nút [>].
-%Enemy (Resistance Reduction):
Giảm kháng của kẻ thù đối với loại sát thương tương ứng (Fire, Lightning, Cold, Poison, Magic, Physical).
Ví dụ: -13% Physical
khiến quái vật nhận thêm 13% sát thương vật lý từ bạn.
+%SkillDmg (Skill Damage Bonus):
Tăng sát thương kỹ năng theo loại tương ứng.
Ví dụ: +35% Lightning
tăng 35% sát thương từ các kỹ năng sử dụng sát thương sét.
+Abs (Flat Absorption):
Giảm một lượng sát thương cố định từ loại sát thương tương ứng.
Ví dụ: Magic +14
sẽ hấp thụ 14 sát thương từ các đòn tấn công phép thuật.
+%Abs (Percentage Absorption):
Hấp thụ phần trăm sát thương từ loại tương ứng.
Ví dụ: Nếu bạn có +10% Lightning Abs
, bạn sẽ hấp thụ 10% sát thương sét nhận được.
Cannot Be Frozen:
Khi trạng thái này Active, nhân vật không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng "Frozen" (đóng băng).
Knockback:
Khi trạng thái này Active, các đòn tấn công của bạn sẽ đẩy lùi kẻ thù.
Hiện tại, trạng thái này là Not Active.
Target Defense:
Khi Active, giảm khả năng phòng thủ của kẻ thù.
Hiện trạng thái này là Not Active.
+All Skills:
Tăng số cấp cho tất cả các kỹ năng của nhân vật.
Ví dụ: +10 All Skills
tăng 10 cấp cho toàn bộ kỹ năng của bạn.
Damage Bonus:
Tăng phần trăm sát thương tổng thể của nhân vật.
Ví dụ: 44%
tăng thêm 44% sát thương cho tất cả đòn đánh hoặc kỹ năng.
Exp Bonus:
Tăng phần trăm kinh nghiệm nhận được khi tiêu diệt kẻ thù.
Hiện tại, giá trị này là 0%
.
Count Reset Skills:
Hiển thị số lần bạn có thể Reset Skills (đặt lại điểm kỹ năng).
Giá trị 0
nghĩa là bạn không còn quyền reset kỹ năng.
Strength – Tăng sức mạnh.
Dexterity – Tăng khéo léo.
Vitality – Tăng thể lực.
Energry – Tăng trí tuệ.
Vitality – Tăng sinh mệnh.
Life % – Tăng % sinh lực.
Mana % – Tăng % nội lực.
Max Mana – Tăng nội lực tối đa.
Max Stamina – Tăng thể lực tối đa.
All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) – Tăng tất cả các điểm cơ bản.
Faster Block Rate (FBR) % – Tăng % tốc độ tránh đòn.
Faster Cast Rate (FCR) % – Tăng % tốc độ sử dụng phép.
Faster Hit Recovery Rate (FHR) % – Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh (rút ngắn thời gian thọ thương bị khựng lại).
Faster Run/Walk (FRW) % – Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ.
Increased Attack Speed (IAS) % – Tăng % tốc độ đánh.
Attack Rating (AR) – Tăng hiệu quả tấn công hay nói cách khác có thể hiểu lag đánh chính xác.
Attack Rating Against Demons – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon.
Attack Rating Against Undead – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead.
Attack Rating vs Monster Type – Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật.
Bonus To Attack Rating % – Thưởng hiệu quả tấn công.
Fire Explosive Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo gây nổ (tấn công bình thường).
Fire Magic Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật (tấn công bình thường).
Hit Causes Monster To Flee % – Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy.
Target Defense % – Giảm % sức chống đỡ của đối thủ.
Damage – Sức sát thương trực tiếp vào Sinh Lực.
1-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 1 tay).
2-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 2 tay).
Attacker Takes Damage Of – Tăng phản đòn sát thương cận chiến.
Attacker Takes Lightning Damage Of – Phóng điện phản đòn sát thương.
Cold Damage – Tăng sát thương băng.
Damage To Demons % – Tăng sức sát thương khi gặp Demon.
Damage To Mana % – Tăng nội lực khi bị sát thương.
Damage To Undead % – Tăng sức sát thương khi gặp Undead.
Damage vs Monster Type – Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật.
Enhanced Damage % – Sát thương cơ bản (vũ khí) tăng %.
Enhanced Min Damage % – Sát thương tối thiểu (vũ khí) tăng %.
Fire Damage – Tăng sát thương lửa.
Kick Damage – Tăng sát thương có lực đẩy. (Dành cho Kick Assassin – Dragon Talon Skill)
Lightning Damage – Tăng sát thương điện.
Max 1-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay.
Max 2-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay.
Max Cold Damage – Tăng sát thương băng tối đa.
Max Fire Damage – Tăng sát thương lửa tối đa.
Max Lightning Damage – Tăng sát thương điện tối đa.
Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối đa.
Max Poison Damage – Tăng sát thương độc tối đa.
Min to Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối thiểu – tối đa.
Poison Damage – Tăng sát thương độc (có thêm thời gian trúng độc).
Chance of Crushing Blow(CB) % – Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công (tấn công thông thường).
Chance of Deadly Strike % – Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương
– Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike – Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật) – Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage)
Chance of Open Wounds % – Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ (tấn công thông thường)
– Không thể kháng lại Open Wounds – Open Wounds kéo dài trong 8 giây. – Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn. – Tỷ lệ mất máu: — Monster: 1% — Boss: 0.5% — Player: 0.25 %
Life Stolen Per Hit % – Đánh cắp % sinh lực sau khi đánh
Mana Stolen Per Hit % – Đánh cắp % nội lực lực sau khi đánh
Mức độ rút máu khi đánh cận chiến:
— Mặc định: rút 1/4 lượng máu — Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu — Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu — Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu
Mức độ rút máu khi chiến đấu từ xa
— Mặc định: rút 1/8 lượng máu — Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu — Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu — Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu
Defense vs Melee – Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần
Defense vs Missile – Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa
Defense – Tăng sức chống đỡ
Reduce Monster Defense per Hit – Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh
Enhanced Defense % – Sức chống đỡ tăng % (chỉ dành cho item có sức chống đỡ)
Chance of Bolcking (ICB) % – Tăng % đỡ đòn hiệu quả của khiên
Add Experience % – Tăng % Kinh nghiệm được thưởng.
Chance Of Getting Magic Item % – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật.
Extra Gold From Monsters % – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật.
Heal After Kill – Hồi phục sinh lực sau khi giết quái vật.
Mana After Kill – Hồi phục nội lực sau khi giết quái vật.
Increased Sockets – Thêm lỗ cho đồ vật.
Increased Stack Size – Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném.
Level Requirements % – Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt).
Light Radius – Tăng hả năng quan sát.
Reduce Prices % – Giá trong shop giảm %.
Repair 1 Durability In Seconds – Tự động sửa chữa sau khoảng thời gian.
Replenish 1 Quantity In Seconds – Tự động hồi lại sau khoảng thời gian.
Requirements % – Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt).
Bonus % Life Summon – Tăng % Sinh lực cho Summon (Đệ tử được gọi ra từ class – Druid – Necromancer – Amazon – Assassin).
Bonus % Damage Summon – Tăng % Sát thương cho Summon (Đệ tử được gọi ra từ class – Druid – Necromancer – Amazon – Assassin).
Pierce Attack % – % Tấn công xuyên qua thành công (hay nói theo phong cách võ lâm là bỏ qua phòng thủ)
Pierce Cold – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
Pierce Fire – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương)
Pierce Lightning – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
Pierce Poison – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương)
Damage Reduce By – Giảm sát thương
Damage Reduce By % (DR%) – Giảm % sát thương
Magic Damage Reduce By – Giảm sát thương ma thuật
Magic Damage Reduce By % (MR%) – Giảm % sát thương ma thuật
Poison Lenght Reduce By % – Giảm % thời gian trúng độc
Cold Resistance % – Tăng % kháng băng.
Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa.
Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện.
Poison Resistance % – Tăng % kháng độc.
Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật.
Max Cold Resistance % – Tăng % kháng băng tối đa.
Max Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa tối đa.
Max Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện tối đa.
Max Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật tối đa.
Max Poison Resistance % – Tăng % kháng độc tối đa.
All Resistance % – Tăng % kháng tất cả (trừ kháng ma thuật).
Cold Absorb – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực.
Cold Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực.
Fire Absorb – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực.
Fire Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực.
Lightning Absorb – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực.
Lightning Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực.
Magic Absorb – Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực.
Magic Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực.
All Skill – Tăng tất cả các cấp độ kỹ năng.
Aura (Skill when equipped) – Tự động sử dụng kỹ năng khi đồ vật được sử dụng.
Charged Skill – Được phép sử dụng các kỹ năng (không theo nhân vật, giới hạn số lần).
Class Skill Level – Tăng cấp độ kỹ năng (tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không).
Elemental Skills – Kỹ năng thuộc nguyên tố cơ bản (băng, lửa, sét, độc).
Non – Class Skill – Cấp độ kỹ năng (Có thể sử dụng kỹ năng của Class khác vĩnh viễn,không theo nhân vật, tiêu hao nội lực).
Skill Level – Cấp độ kỹ năng.
Skill On Attack – Tự động sử dụng kỹ năng khi ở trạng thái chiến đấu.
Skill On Death – Tự động sử dụng kỹ năng khi chết.
Skill On Hit – Tự động sử dụng kỹ năng khi đánh.
Skill On Kill – Tự động sử dụng kỹ năng khi giết.
Skill On Level Up – Tự động sử dụng kỹ năng khi lên cấp độ.
Skill Tab Levels – Tăng cấp độ của bảng kỹ năng.
Skill When Struck – Tự động sử dụng kỹ năng khi bị tác động nhiều vào người.
Passive Cold Mastery % – Gia tăng % dame hệ băng (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng – bị động)
Passive Cold Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)
Passive Fire Mastery % – Gia tăng % dame hệ lửa (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa – bị động)
Passive Fire Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương – bị động)
Passive Lightning Mastery % – Gia tăng % dame hệ điện (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện – bị động)
Passive Lightning Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)
Passive Poison Mastery % – Gia tăng % dame hệ độc tố (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố – bị động)
Passive Poison Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương – bị động)
ByLevel – Tăng lên theo cấp độ người sử dụng
Absorb Cold Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Fire Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Lightning Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ
Attack Rating (on Lvl) – Tăng lực tấn công theo cấp độ
Attack Rating against Demons (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ
Attack Rating against Undead (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ
Attacker Takes Damage of (on Lvl) – Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ
Bonus to Attack Rating (on Lvl) – Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ
Chance of Crushing Blow % (on Lvl) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ
Chance of Deadly Strike % (on Lvl) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ
Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ
Chance of Open Wounds % (on Lvl) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ
Cold Resistance % (on Lvl) – Tăng kháng băng theo cấp độ
Damage to Demons % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ
Damage to Undead % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ
Defense (on Lvl) – Tăng sức chống đỡ theo cấp độ
Dexterity (on Lvl) – Tăng khéo léo theo cấp độ
Engery (on Lvl) – Tăng trí tuệ theo cấp độ
Enhanced Defense (on Lvl) – Tăng % sức chống đỡ (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ
Enhanced MaxDmg (on Lvl) – Tăng % sát thương tối đa (vũ khí) theo cấp độ
Extra Gold From Monsters % (on Lvl) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ
Fire Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng lửa theo cấp độ
Heal Stamina Plus % (on Lvl) – Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ
Kick Damage (on Lvl) – Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ
Life (on Lvl) – Tăng sinh lực theo cấp độ
Lightning Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng điện theo cấp độ
Mana (on Lvl) – Tăng nội lực theo cấp độ
Max Cold Damage (on Lvl) – Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ
Max Damage (on Lvl) – Tăng sát thương tối đa theo cấp độ
Max Fire Damage (on Lvl) – Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ
Max Lightning Damage (on Lvl) – Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ
Max Poison Damage (on Lvl) – Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ
Max Stamina (on Lvl) – Tăng thể lực tối đa theo cấp độ
Poison Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng độc theo cấp độ
Streng (on Lvl) – Tăng sức khỏe theo cấp độ
Vitality (on Lvl) – Tăng sinh mệnh theo cấp độ
ByTime – Tăng lên theo thời gian sử dụng
Absorb Cold Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian
Absorb Fire Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian
Absorb Lightning Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian
Attack Rating % (by Time) – Tăng % lực tấn công theo thời gian
Attack Rating (by Time) – Tăng lực tấn công theo thời gian
Attack Rating against Demon (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian
Attack Rating against Undead (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian
Chance of Crushing Blow % (by Time) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian
Chance of Deadly Strike % (by Time) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian
Chance of Open Wounds % (by Time) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian
Cold Resistance % (by Time) – Tăng % kháng băng theo thời gian
Damage to Demons % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian
Damage to Undead % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian
Defense (by Time) – Tăng sức chống đỡ theo thời gian
Dexterity (by Time) – Tăng khéo léo theo thời gian
Engery (by Time) – Tăng trí tuệ theo thời gian
Find Magic Items (by Time) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian
Fire Resistance % (by Time) – Tăng % kháng lửa theo thời gian
Gold From Monsters % (by Time) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian
Heal Stamina Plus % (by Time) – Tăng tốc độ hồi phục thể lực theo thời gian
Kick Damage (by Time) – Tăng sức sát thương có lực đẩy theo thời gian
Life (by Time) – Tăng sinh lực theo thời gian
Lightning Resistance % (by Time) – Tăng % kháng điện theo thời gian
Mana (by Time) – Tăng nội lực theo thời gian
Max Cold Damage (by Time) – Tăng sức sát thương băng tối đa theo thời gian
Max Damage % (by Time) – Tăng % sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Damage (by Time) – Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Damage (by Time) – Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian
Max Fire Damage (by Time) – Tăng sức sát thương lửa tối đa theo thời gian
Max Lightning Damage (by Time) – Tăng sức sát thương điện tối đa theo thời gian
Max Poison Damage (by Time) – Tăng sức sát thương độc tối đa theo thời gian
Max Stamina (by Time) – Tăng thể lực tối đa theo thời gian
Poison Resistance % (by Time) – Tăng % kháng độc theo thời gian
Streng (by Time) – Tăng sức khỏe theo thời gian
Vitality (by Time) – Tăng sinh mệnh theo thời gian
Attack Freezes Target – Đóng băng đối thủ.
Cannot be Frozen – Không thể bị đóng băng.
Half Freeze Duration – Giảm một nửa thời gian bị đóng băng (không phải bị nhiễm lạnh).
Heal Stamina Plus % – Tăng tốc độ hồi phục thể lực.
Hit Blinds Target – Giảm khả năng quan sát của đối phương.
Ignore Target Defense – Bỏ qua sức chống đỡ của Monster (đánh trực tiếp vào sinh lực) – Không tác dụng cho Player (PvP)
Indestructible – Không thể bị hư hại.
Knock Back – Khi bị đối phương sát thương, có khả năng đẩy đối phương ra xa. ()
Life After Each Demon Kill – Tăng sinh lực sau khi giết Demon.
Mana After Each Kill – Tăng nội lực sau khi giết quái.
Max Durability % – Tăng độ bền tối đa.
Prevent Monster Heal – Monster không thể hồi máu.
Regenerate Mana Plus % – Tăng tốc độ hồi phục nội lực.
Replenish Life – Tăng tốc độ hồi phục sinh lực.
Rest In Peace % – Tăng % khả năng ngăn không cho quái vật hồi sinh.
Slower Stamina Drain % – Tăng sức bền của thể lực (thể lực xuống chậm hơn).
Slows Target By % – Làm tốc độ của đối phương giảm %.
Throwabe – Có thể ném được.
Nếu bạn cần giải thích chi tiết hơn về bất kỳ chỉ số nào hoặc cách chúng ảnh hưởng đến nhân vật của bạn, hãy cho mình biết! 😊